🔍 Search: CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG
🌟 CẢNH SÁT CƠ ĐỘ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기동대
(機動隊)
Danh từ
-
1
상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
1 ĐỘI CƠ ĐỘNG, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.
-
1
상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
-
단속반
(團束班)
Danh từ
-
1
법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
1 ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
-
1
법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.